Thống kê Danijel_Subašić

Câu lạc bộ

Tính đến ngày 19 tháng 5 năm 2018[cập nhật].[34]
Câu lạc bộMùa giảiLeagueCúp Quốc giaLeague CupChâu Âu1Khác2Tổng cộng
Số trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắng
NK Zadar2003–04100010
2004–0512000120
2005–0627010280
2006–0713000130
2007–0828000280
Tổng cộng81010000000820
Hajduk Split
2008–093108030420
2009–102806020360
2010–11200007010280
2011–121602020200
Tổng cộng95016000140101260
Monaco2011–12171171
2012–133500000350
2013–143500000350
2014–153700000100470
2015–163600000120480
2016–173400040140520
2017–1834000203010400
Tổng cộng22810060390102741
Cả sự nghiệp404117060530204821

1Đấu trường châu Âu, bao gồm các giải UEFA Champions LeagueUEFA Europa League.

2Bao gồm các giải đấu khác, kể cả Siêu cúp Croatia.

Quốc tế

Tính đến ngày 15 tháng 7 năm 2018[cập nhật].[35]Subašić với ĐT Croatia trong năm 2013
ĐT Croatia
NămSố trận
Bàn thắng
Năm 200910
Năm 201020
201100
201210
201310
201460
201570
2016100
201770
201890
Tổng440

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danijel_Subašić http://www.101greatgoals.com/blog/everyone-loves-a... http://www.fifadata.com/document/fwc/2014/pdf/fwc_... http://www.goal.com/en-gb/amp/news/revealed-every-... http://www.goal.com/en/news/1549/rest-of-europe/20... http://www.ligue1.com/ligue1/feuille_match/77514 http://www.theguardian.com/football/live/2016/jun/... http://www.eurosport.fr/football/ligue-1/2014-2015... http://sport24.lefigaro.fr/football/ligue-1/fil-in... http://www.rtl.fr/sport/football/trophees-unfp-cav... http://hns-cff.hr/en/matches/103368/hrvatska-lihte...